Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Ngũ cốc


Mặt sau

Sản phẩm gia công


Mặt sau

Cơm rang


Mặt sau

Cà ri


Mặt sau

Món súp Nhật


Mặt sau

Đồ hộp


Mặt sau

Túi nước sốt


Mặt sau

Hô hấp khó khăn

Hay “khó thở”

Mặt sau

Vỏ (trứng, sò)


Mặt sau

Đội, trùm lên, bao bọc


Mặt sau

Chủng, loại


Mặt sau

Thông thường


Mặt sau

Khô ráo


Mặt sau

Sinh trưởng


Mặt sau

Hoàn cảnh


Mặt sau

Một bộ phận


Mặt sau

Sống sót


Mặt sau

Quay trở lại


Mặt sau

Phát sinh


Mặt sau

Phòng chống ngộ độc thực phẩm


Mặt sau