Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Đông lạnh, cấp đông


Mặt sau

Điều kiện


Mặt sau

Bảo quản, cất giữ


Mặt sau

Cá ngừ, cá mòi, cá thu


Mặt sau

Giống với


Mặt sau

Tình trạng bảo quản


Mặt sau

Tăng lên, gia tăng


Mặt sau

Màu xanh lá


Mặt sau

Vỏ (trái cây)


Mặt sau

Buồn nôn


Mặt sau

Nôn mửa


Mặt sau

Tiêu chảy


Mặt sau

Đau bụng


Mặt sau

Vi khuẩn


Mặt sau

Virus


Mặt sau

Ký sinh trùng


Mặt sau

Kính hiển vi


Mặt sau

Sinh vật sống


Mặt sau

Vi sinh vật gây bệnh


Mặt sau

Khuẩn ngộ độc thực phẩm


Mặt sau