Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Thái quá, quá mức


Mặt sau

Triệu chứng


Mặt sau

Ngứa


Mặt sau

Phát ban


Mặt sau

Môi


Mặt sau

Sưng mí mắt


Mặt sau

Nước mũi


Mặt sau

Hắt hơi không ngừng


Mặt sau

Khó thở


Mặt sau

Buồn nôn


Mặt sau

Pháp luật


Mặt sau

Số vụ phát chứng

Số vụ biểu hiện ra những triệu chứng của bệnh hoặc dị ứng

Mặt sau

Thực phẩm gia công


Mặt sau

Biểu thị


Mặt sau

Nghĩa vụ


Mặt sau

Nguyên liệu đặc định


Mặt sau

Khuyến khích


Mặt sau

Phẩm mục

Danh mục hoặc danh sách các mặt hàng, sản phẩm…

Mặt sau

Thớt


Mặt sau

Dao


Mặt sau