Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Phát hiện


Mặt sau

Làm việc


Mặt sau

Làm … dừng lại


Mặt sau

Người quản lý


Mặt sau

Báo cáo


Mặt sau

Sự tin tưởng, uy tín


Mặt sau

Làm rơi, làm rụng đi


Mặt sau

Dị ứng


Mặt sau

Chất, vật chất


Mặt sau

Histamin

Chất độc trong cá ươn gây ra triệu chứng giống như dị ứng

Mặt sau

Khoai tây


Mặt sau

Mầm, chồi non


Mặt sau

Solanine

Chất độc có trong mầm và vỏ xanh của khoai tây

Mặt sau

Thuốc sát khuẩn


Mặt sau

Hóa chất, các loại thuốc


Mặt sau

Chất hóa học


Mặt sau

Phản ứng dị ứng


Mặt sau

Nguyên nhân


Mặt sau

Dị ứng

Cách gọi khác của アレルギー

Mặt sau

Dị ứng

Cách gọi khác của アレルギー

Mặt sau