Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Sổ tay trình tự công việc


Mặt sau

Rửa


Mặt sau

Tuyển chọn


Mặt sau

Sơ chế


Mặt sau

Rễ (cây)


Mặt sau

Bộ phận


Mặt sau

Vỏ sò


Mặt sau

Mang (cá)


Mặt sau

Xương


Mặt sau

Nguyên liệu


Mặt sau

Chế biến


Mặt sau

Nắp


Mặt sau

Côn trùng


Mặt sau

Tóc


Mặt sau

Mảnh giấy


Mặt sau

Không sạch sẽ


Mặt sau

Mất vệ sinh


Mặt sau

Phàn nàn, khiếu nại


Mặt sau

Trả hàng


Mặt sau

Phát hiện


Mặt sau