Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Bất thường


Mặt sau

Kiểm tra trước khi bắt đầu


Mặt sau

Chấn động, rung lắc


Mặt sau

Bu lông


Mặt sau

Ốc vít


Mặt sau

Đèn (lamp)


Mặt sau

Bình thường


Mặt sau

Đèn chiếu sáng, phát sáng


Mặt sau

Đèn tắt


Mặt sau

Sự cố


Mặt sau

Nguồn điện


Mặt sau

Kẹt vào


Mặt sau

Phần lưỡi cắt


Mặt sau

Trục xoắn


Mặt sau

Hồi chuyển, xoay


Mặt sau

Bảng thao tác, bảng điều khiển


Mặt sau

Nút dừng khẩn cấp


Mặt sau

Thiết bị an toàn


Mặt sau

Các cơ chế bảo vệ an toàn


Mặt sau

Cửa 1 cánh


Mặt sau

Một cách tự động


Mặt sau

Cơ chế, tổ chức


Mặt sau

Dây xích


Mặt sau

Fool Proof

Hệ thống an toàn để ngay cả khi con người nhầm lẫn hoặc mắc sai lầm thì cũng không xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng

Mặt sau

Trong khi xử lý sự cố


Mặt sau

Tấm bảng


Mặt sau

Treo lên


Mặt sau

Mơ hồ


Mặt sau

Nhầm lẫn


Mặt sau