Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Xe nâng


Mặt sau

Giảm xuống


Mặt sau

Sự cố


Mặt sau

Yên tâm


Mặt sau

Phòng ngừa chấn thương đầu


Mặt sau

Làm việc trên cao


Mặt sau

Găng tay cao su


Mặt sau

Phòng ngừa bỏng


Mặt sau

Dịch thể


Mặt sau

Găng tay miton (loại găng dày để chống bị bỏng)


Mặt sau

Chịu nhiệt


Mặt sau

Vải, sợi


Mặt sau

Găng tay Mexel (loại găng dệt bằng sợi khó đứt)


Mặt sau

Phòng ngừa vết thương do bị cắt


Mặt sau

Phần lưỡi (dao, máy móc…)


Mặt sau

Găng tay chống cắt (chỉ chung các loại găng tay chống bị chém, bị cắt..)


Mặt sau

Găng tay xích (làm bằng lưới thép không gỉ)


Mặt sau

Thép không gỉ


Mặt sau

Kính bảo hộ


Mặt sau

Hạt nhỏ (như bụi phấn)


Mặt sau