Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Băng chuyền, băng tải


Mặt sau

Bánh răng


Mặt sau

Bị nghiền nát, bị phá hủy


Mặt sau

Thang gấp, thang kéo


Mặt sau

Thang chữ A


Mặt sau

Bong gân


Mặt sau

Toàn thân


Mặt sau

Nhấc lên


Mặt sau

Lặp đi, lặp lại


Mặt sau

Vận chuyển, bê đi


Mặt sau

Đau lưng


Mặt sau

Chứng sốc nhiệt


Mặt sau

Nhiệt độ không khí


Mặt sau

Độ ẩm


Mặt sau

Nhiệt độ cơ thể


Mặt sau

Thành phần muối


Mặt sau

Sự cân bằng


Mặt sau

Bị phá hủy


Mặt sau

Điều hòa nhiệt độ cơ thể


Mặt sau

Va chạm mạnh, xung đột


Mặt sau