Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Nội dung


Mặt sau

Mở ra


Mặt sau

Không khí


Mặt sau

Rò rỉ


Mặt sau

Bên trong


Mặt sau

Máy tầm soát kim loại


Mặt sau

Mẫu thử


Mặt sau

Bình thường


Mặt sau

Tính năng


Mặt sau

Kinh nghiệm


Mặt sau

Công nhân thiếu kinh nghiệm, chưa thành thạo


Mặt sau

Người tử thương


Mặt sau

Tỉ lệ


Mặt sau

Nguy hiểm


Mặt sau

Ngã, lộn nhào


Mặt sau

Bị kẹp, bị cuốn (vào máy móc)


Mặt sau

Bị cắt, bị cào xước


Mặt sau

Đánh vào, va vào, đập vào, đụng vào…


Mặt sau

Xương


Mặt sau

Gãy


Mặt sau