Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Nước muối


Mặt sau

Xà lách, rau diếp


Mặt sau

Chọn lựa


Mặt sau

Phân loại


Mặt sau

Cắt thái


Mặt sau

Rễ


Mặt sau

Mầm


Mặt sau

Vỏ


Mặt sau

Vảy


Mặt sau

Vây


Mặt sau

Loại bỏ, tiêu hủy, hủy bỏ, vứt đi


Mặt sau

Máy phát hiện dị vật bằng tia X


Mặt sau

Xương


Mặt sau

Tìm hiểu


Mặt sau

Thiết bị sản xuất


Mặt sau

Đường ống


Mặt sau

Nước nóng


Mặt sau

Gia nhiệt khử khuẩn


Mặt sau

Thiết lập


Mặt sau

Đông cứng, vón cục


Mặt sau