Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Giã đông tự nhiên


Mặt sau

Giã đông bằng tủ lạnh


Mặt sau

Giã đông bằng nước chảy


Mặt sau

Canh, nước sít


Mặt sau

Khay lưới mắt cá


Mặt sau

Giá để đồ


Mặt sau

Xả, chảy, rửa trôi đi


Mặt sau

Kín


Mặt sau

Lỗ


Mặt sau

Di chuyển sang, đổi sang


Mặt sau

Dạng cứng


Mặt sau

Mỡ


Mặt sau

Cứng


Mặt sau

Xay nhuyễn, nghiền nát


Mặt sau

Mềm


Mặt sau

Chất lượng


Mặt sau

Bị hỏng, bị phá hủy , bị mất tác dụng


Mặt sau

Hải sản + tảo


Mặt sau

Thích đáng, hợp lý


Mặt sau

Nồng độ


Mặt sau