Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Sổ tay trình tự công việc


Mặt sau

Tuân thủ, bảo vệ, giữ gìn


Mặt sau

Máy móc


Mặt sau

Dụng cụ


Mặt sau

Công nhân, người lao động


Mặt sau

Sức khỏe


Mặt sau

Cơ bản


Mặt sau

Hành động


Mặt sau

Rửa tay


Mặt sau

Găng tay


Mặt sau

Sạch sẽ


Mặt sau

Thiết bị


Mặt sau

Nguyên liệu (thô)


Mặt sau

Nhiệt độ


Mặt sau

Trứng nướng (món ăn)


Mặt sau

Dị vật cứng


Mặt sau

Lẫn vào


Mặt sau

Phòng ngừa


Mặt sau

Đất


Mặt sau

Sói, đá nhỏ


Mặt sau