Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Bờ, mép, cạnh


Mặt sau

Tạp dề


Mặt sau

Bảo vệ tay


Mặt sau

Thò ra, lòi ra, nhô ra


Mặt sau

Cằm


Mặt sau

Khóa kéo


Mặt sau


Mặt sau

Khe hở


Mặt sau

Dài


Mặt sau

Buộc, bó lại


Mặt sau

Rách


Mặt sau

Ngay trước khi


Mặt sau

Trực tiếp


Mặt sau

Khu làm việc ô nhiễm


Mặt sau

Di chuyển


Mặt sau

Dòng nước chảy


Mặt sau

Phần bên ngoài


Mặt sau

Nhập vào, nhận vào (nguyên liệu)


Mặt sau

Đặt hàng


Mặt sau

Tài liệu, giấy tờ


Mặt sau