Học từ vựng với Tokutei 5830!
Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!
Khuyên tai
Kẹp tóc
Mi giả
Gương
Ví dụ như: trộn, tạo hình…
Mặt sau
Mũi
Tai
Chải tóc
Tóc trên đầu
Nút bấm
Khóa kéo
Ống (tay, chân)
Con lăn bột
Dùng để dính các bụi bẩn bám trên quần áo
Mặt sau
Máy thổi khí
Dùng để thổi đi các bùi bẩn trên trang phục và cơ thể
Mặt sau
Đồ đi dưới chân
Chỉ chung các loại giày, dép, ủng…
Mặt sau