Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Xử lý, làm, thực hiện


Mặt sau

Trưng bày, bài trí, trang trí


Mặt sau

Đóng gói


Mặt sau

Thùng Carton


Mặt sau

Container


Mặt sau

Cống thoát nước


Mặt sau

Nguyên nhân phát sinh


Mặt sau

Nắp


Mặt sau

Sàn nhà


Mặt sau

Ướt


Mặt sau

Trộn lẫn, hòa lẫn


Mặt sau

Trộn

Tiếng Anh: Mixer

Mặt sau

Cắt, thái lát, thái mỏng

Tiếng Anh: Slicer

Mặt sau

Máy cắt thực phẩm

Tiếng Anh: Food Cutter

Mặt sau

Tháo rời ra


Mặt sau

Lưỡi

Phần sắc của các dụng cụ dùng để cắt

Mặt sau

Trực tiếp


Mặt sau

Bộ phận


Mặt sau

Máy chà sàn


Mặt sau

Miếng bọt biển

Dùng để cọ rửa khi làm vệ sinh

Mặt sau