Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Dụng cụ, công cụ


Mặt sau

Lấy ra


Mặt sau

Thứ tự


Mặt sau

Xếp (theo thứ tự, thành hàng)


Mặt sau

Tên


Mặt sau

Số lượng


Mặt sau

Thực hành, tiến hành


Mặt sau

Bảo vệ, giữ gìn


Mặt sau

Ngón tay


Mặt sau

Có ích


Mặt sau

Thế giời


Mặt sau

Tiếp xúc với…


Mặt sau

Ô nhiễm chéo


Mặt sau

Sử dụng riêng


Mặt sau

Thông thường


Mặt sau

Khu làm việc sạch


Mặt sau

Khu làm việc bán sạch


Mặt sau

Khu làm việc ô nhiễm


Mặt sau

Phân khu


Mặt sau

Phân khu quản lý vệ sinh


Mặt sau