Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Yếm

Đeo trên người chó hỗ trợ để nhận biết

Mặt sau

Giấy chứng nhận


Mặt sau

Ký hiệu hình tai

Liên quan đến khách hàng có vấn đề về thính lực

Mặt sau

Ostomates Mark

Khách hàng sử dụng bàng quang hoặc hậu môn giả

Mặt sau

Heart Plus Mark

Khách hàng có vấn đề về tim mạch

Mặt sau

Help Mark

Ký hiệu trợ giúp chung

Mặt sau

Maternity Mark

Khách hàng đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ

Mặt sau

Lên món, phục vụ đồ ăn


Mặt sau

Nhanh chóng


Mặt sau

Mua mang về


Mặt sau

Món ăn vừa nấu xong


Mặt sau

Nhiệt độ

Số vụ biểu hiện ra những triệu chứng của bệnh hoặc dị ứng

Mặt sau

Vùng nhiệt độ nguy hiểm


Mặt sau

Ngộ độc thực phẩm


Mặt sau

Gây hại cho người


Mặt sau

Dị ứng


Mặt sau

Dị ứng thực phẩm


Mặt sau

Chất gây dị ứng


Mặt sau

Phản ứng dị ứng


Mặt sau

Phát ban


Mặt sau