Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Canh, súp


Mặt sau

Món ninh


Mặt sau

Món nướng


Mặt sau

Món chiên


Mặt sau

Món tráng miệng (kiểu Nhật)


Mặt sau

Thứ tự ngồi


Mặt sau

Ghế danh dự


Mặt sau

Ghế thường


Mặt sau

Thoải mái, dễ chịu


Mặt sau

Chức vụ


Mặt sau

Địa vị


Mặt sau

Góc trang trí


Mặt sau

Bữa ăn kiểu Âu – Mỹ


Mặt sau

Dao


Mặt sau

Dĩa


Mặt sau

Phía trong


Mặt sau

Phía ngoài


Mặt sau

Phía bên trái


Mặt sau

Phía bên phải


Mặt sau

Món ăn đầy đủ (theo suất)


Mặt sau