Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Đối lập, trái lại, ngược với


Mặt sau

Lòng (bàn tay)


Mặt sau

Khuỷu tay


Mặt sau

Khép cánh tay


Mặt sau

Cốc, ly


Mặt sau

Bờ, mép, cạnh


Mặt sau

Gây ra tiếng động


Mặt sau

Vân tay


Mặt sau

Thói quen ăn uống


Mặt sau

Món ăn Nhật, bữa ăn kiểu Nhật


Mặt sau

Tác phong, phương thức chuẩn


Mặt sau

1 canh 3 món

Nguyên tắc cơ bản trong bữa ăn truyền thống kiểu Nhật

Mặt sau

Món chính


Mặt sau

Món phụ


Mặt sau

Món muối chua


Mặt sau

Món ngâm giấm


Mặt sau

Canh


Mặt sau

Món ăn truyền thống


Mặt sau

Trình tự phục vụ


Mặt sau

Món khai vị


Mặt sau