Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Trần nhà


Mặt sau

Vòi


Mặt sau

Van/Cần


Mặt sau

Kho bảo quản chuyên dụng


Mặt sau

Nứt/mẻ


Mặt sau

Đứt đoạn


Mặt sau

Phiền phức


Mặt sau

Một cách cẩn thận


Mặt sau

Tự tiện/Tự ý


Mặt sau

Vóc dáng


Mặt sau

Vội


Mặt sau

Lược bỏ


Mặt sau

Lơ là


Mặt sau

Cháy lan ra


Mặt sau

Té ngã


Mặt sau

Khô


Mặt sau

Ướt


Mặt sau

Trơn


Mặt sau

Ngã


Mặt sau

Cống hiến


Mặt sau

Huấn luyện


Mặt sau

Tháo rời


Mặt sau

Nhận thức


Mặt sau

Xếp chồng lên


Mặt sau

Hút thuốc


Mặt sau

Kéo


Mặt sau

Tích tụ


Mặt sau