Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Bậc tam cấp/Bậc thang


Mặt sau

Bếp khô


Mặt sau

Máy cắt


Mặt sau

Máy xay


Mặt sau

Phích cắm điện


Mặt sau

Xoay


Mặt sau

Máy chuyển động xoay chạy điện


Mặt sau

Phương pháp chỉ tay gọi tên


Mặt sau

Tàn thuốc


Mặt sau

Diêm


Mặt sau

Bếp ga


Mặt sau

Bình xịt dễ bắt lửa


Mặt sau

Ánh sáng chiếu trực tiếp


Mặt sau

Dầu thải


Mặt sau

Nồng độ


Mặt sau

Hiệu quả


Mặt sau

Phòng tránh hỏa hoạn


Mặt sau

Nguồn điện


Mặt sau

Bụi


Mặt sau

Hoạt động cứu hỏa


Mặt sau