Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Chiên


Mặt sau

Phỏng, bỏng


Mặt sau

Bong bóng


Mặt sau

Món Korokke


Mặt sau

Món Tempura


Mặt sau

Món chiên


Mặt sau

Gà rán, gà chiên


Mặt sau

Xào


Mặt sau

Nhiệt độ cao


Mặt sau

Trộn/ đảo


Mặt sau

bề mặt


Mặt sau

Thời gian ngắn


Mặt sau

Thời gian dài


Mặt sau

Khét/ cháy


Mặt sau

Mùi vị


Mặt sau

Vị ngon ngọt


Mặt sau

Rau xào


Mặt sau

Món xào, trung quốc


Mặt sau

Món trứng xào


Mặt sau

Hầm, kho


Mặt sau