Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Cá nguyên con


Mặt sau

Cá đã lấy nội tạng


Mặt sau

Cá đã lấy nội tạng và đầu , vây


Mặt sau

Cá phi lê


Mặt sau

Phương pháp nấu nướng


Mặt sau

Phương pháp gia nhiệt


Mặt sau

Phương pháp không gia nhiệt


Mặt sau

Điện


Mặt sau

Nhiệt


Mặt sau

Nấu cơm


Mặt sau

Cho hút nước


Mặt sau

Cho thêm nước


Mặt sau

Tinh bột


Mặt sau

Hồ hóa


Mặt sau

Sự cân bằng


Mặt sau

Luộc


Mặt sau

Nước nóng


Mặt sau

Bể, vỡ


Mặt sau

Rõ ràng, rành mạch


Mặt sau

Bột banking sô đa


Mặt sau