Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Rửa


Mặt sau

Diệt khuẩn


Mặt sau

Gọt vỏ


Mặt sau

Tẩm gia vị ướp


Mặt sau

Ngâm / ướp


Mặt sau

Bám dính


Mặt sau

Bàn thao tác


Mặt sau

Dụng cụ nấu ăn


Mặt sau

Gia nhiệt


Mặt sau

Thớt


Mặt sau

Dao


Mặt sau

Mục đích sử dụng


Mặt sau

Thao tác bày biện, sắp xếp vào


Mặt sau

Màu nâu sẩm


Mặt sau

Đổi màu


Mặt sau

Ô xi


Mặt sau

Nước muối


Mặt sau

Nước dấm


Mặt sau

Cắt thành 3 miếng


Mặt sau

Shashimi


Mặt sau