Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Măng tre


Mặt sau

Cải ngồng, bông cải


Mặt sau

Măng tây


Mặt sau

Đậu soramame


Mặt sau

Khổ qua, mướp đắng


Mặt sau

Quả đào


Mặt sau

Khoai lang


Mặt sau

Hạt dẻ


Mặt sau

Quả hồng


Mặt sau

Quả lê


Mặt sau

Bông cải xanh/ súp lơ xanh


Mặt sau

Việc sơ chế nguyên liệu


Mặt sau

Nấu ăn


Mặt sau

Thao tác chuẩn bị


Mặt sau

Phân lượng


Mặt sau

Tính toán


Mặt sau

Bùn


Mặt sau


Mặt sau

Vi khuẩn


Mặt sau

Lấy bỏ đi


Mặt sau