Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Thịt thăn


Mặt sau

Thịt phi lê


Mặt sau

Đùi gà


Mặt sau

Ức gà


Mặt sau

Lườn gà


Mặt sau

Cánh gà


Mặt sau

Vây lưng


Mặt sau

Mang cá


Mặt sau

Cá ngừ


Mặt sau

Cá hồi


Mặt sau

Cá thu


Mặt sau

Cua tuyết


Mặt sau

Hàu


Mặt sau

Cá nóc


Mặt sau

Rau ăn củ


Mặt sau

Rau thân lá


Mặt sau

Rau ăn quả


Mặt sau

Cà rốt


Mặt sau

Củ sen


Mặt sau

Khoai tây


Mặt sau