Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Miếng rửa chén/ miếng bọt biển


Mặt sau

Nước nóng


Mặt sau

Chất diệt khuẩn tính Clo


Mặt sau

Đun sôi khử trùng


Mặt sau

Bàn chải


Mặt sau

Cần gạt vòi rửa


Mặt sau

Tay nắm cửa


Mặt sau

Đồ trang sức


Mặt sau

Đồng hồ đeo tay


Mặt sau

Vòng cổ


Mặt sau

Nhẫn


Mặt sau

Bông tai


Mặt sau

Sàng lọc/ chỉnh lý


Mặt sau

Sắp xếp/ Ngăn nắp


Mặt sau

Sạch sẽ/ Dọn dẹp sạch sẽ


Mặt sau

Săn sóc/ Sạch sẽ


Mặt sau

Thói quen


Mặt sau

Bồn rửa


Mặt sau

Rảnh thoát nước


Mặt sau

Đèn chiếu sáng


Mặt sau