Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Sạch sẽ

Trong 5S còn gọi là “Săn sóc”

Mặt sau

Giao tiếp bằng ánh mắt

Tiếng Anh: Eye Contact

Mặt sau

Ánh mắt


Mặt sau

Khóe miệng


Mặt sau

Trái tim, tấm lòng


Mặt sau

Trang phục


Mặt sau

Tóc


Mặt sau

Kiểu tóc


Mặt sau

Gàu


Mặt sau

Bờ vai


Mặt sau

Râu


Mặt sau

Cạo râu


Mặt sau

Răng


Mặt sau

Hóa trang


Mặt sau

Nước hoa


Mặt sau

Móng (tay, chân)


Mặt sau

Đầu ngón tay


Mặt sau

Sơn móng tay


Mặt sau

Trang sức


Mặt sau

Gọn gàng, sạch sẽ, tươm tất


Mặt sau