Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Ví dụ điển hình


Mặt sau

Cảm thấy không khỏe


Mặt sau

Ói, buồn nôn


Mặt sau

Khử khuẩn


Mặt sau

Cổ


Mặt sau

Mắc kẹt


Mặt sau

Ho


Mặt sau

Lưng


Mặt sau

Xương vai


Mặt sau

Vỗ, đập


Mặt sau

Gọi xe cứu thương


Mặt sau

Da


Mặt sau

Sinh mệnh


Mặt sau

Động đất


Mặt sau

Hỏa hoạn


Mặt sau

Sóng thần


Mặt sau

Nút khẩn cấp


Mặt sau

Dập lửa


Mặt sau

Hướng dẫn điều động khách


Mặt sau

Bình cứu hỏa


Mặt sau