Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Phòng nghỉ


Mặt sau

Tủ cá nhân


Mặt sau

Định kỳ


Mặt sau

Tiền giấy


Mặt sau

Tiền xu


Mặt sau

Thẻ tín dụng

Credit Card

Mặt sau

Thẻ ghi nợ

Debit Card

Mặt sau

Ví điện tử


Mặt sau

Thanh toán bằng mã QR


Mặt sau

Tài khoản ngân hàng


Mặt sau

Trừ tiền, rút tiền


Mặt sau

Trả sau


Mặt sau

Nạp tiền


Mặt sau

Điện thoại thông minh

Smartphone

Mặt sau

Khiếu nại


Mặt sau

Bất mãn


Mặt sau

Than phiền


Mặt sau

Cảm giác không thoải mái


Mặt sau

Nắm bắt


Mặt sau

Một cách chính xác


Mặt sau