Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Căn cước công dân

Người nhân viên phải yêu cầu khách hàng xuất trình giấy tờ tùy thân trong trường hợp cần xác minh độ tuổi có thể phục vụ rượu

Mặt sau

Xác nhận độ tuổi


Mặt sau

Phương tiện giao thông


Mặt sau

Người cầm vô lăng

Tiếng Anh: Handle Keeper, người được xác định sẽ lái xe (nên ko được uống rượu)

Mặt sau

Người quản lý quán


Mặt sau

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng

Mặt sau

5 nhóm dinh dưỡng chính


Mặt sau

Chất đạm

Hay Protein

Mặt sau

Chất béo

Hay Lipid

Mặt sau

Tinh bột

Hay Carbohydrates

Mặt sau

Vitamin


Mặt sau

Khoáng chất

Hay Mineral

Mặt sau

Năng lượng

Hay Energy

Mặt sau

Hoàn thiện tình trạng cơ thể


Mặt sau

Vị giác


Mặt sau

Vị ngọt (đường)


Mặt sau

Vị mặn


Mặt sau

Vị chua


Mặt sau

Vị đắng


Mặt sau

Vị ngọt (thịt)


Mặt sau