Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Tiếp khách


Mặt sau

Động tác cơ bản


Mặt sau

Bữa ăn, việc dùng bữa


Mặt sau

Quy tắc


Mặt sau

Dịch vụ

Tiếng anh: Serving

Mặt sau

Sự thỏa mãn


Mặt sau

Chào hỏi


Mặt sau

Khuôn mặt tươi cười


Mặt sau

Diện mạo


Mặt sau

Cúi chào


Mặt sau

Sự hiếu khách


Mặt sau

Rèn luyện, huấn luyện

Tiếng Anh: Training

Mặt sau

Khách hàng


Mặt sau

Trải nghiệm, kinh nghiệm

Một trong 4 yếu tố ảnh hưởng tới sự kỳ vọng của khách hàng

Mặt sau

Kiến thức


Mặt sau

Bầu không khí


Mặt sau

Giá cả


Mặt sau

Sự kỳ vọng

Khách hàng đến cửa hàng với mong muốn “nếu là cửa hàng này thì sẽ có dịch vụ ở mức độ này”…

Mặt sau

Lặp đi lặp lại

Thường được sử dụng thay thế với “何度も”

Mặt sau

Chất lượng


Mặt sau