Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Nút tai


Mặt sau

Chống ồn


Mặt sau

Tạp âm


Mặt sau

Khó nghe, lãng tai


Mặt sau

Hóa chất


Mặt sau

Tấm thép


Mặt sau

Bảo vệ, tấm chắn


Mặt sau

Ủng


Mặt sau

Kháng dầu (chống trơn trượt)


Mặt sau

Đế giày


Mặt sau

Phần trên


Mặt sau

Trượt


Mặt sau

Công tắc


Mặt sau

Nhìn lung tung


Mặt sau

Nói chuyện phiếm, buôn chuyện


Mặt sau

Chỉ tay gọi tên (phương thức dùng để xác nhận an toàn)


Mặt sau

Tín hiệu


Mặt sau

Biển báo


Mặt sau

Tên gọi


Mặt sau

Quá sức


Mặt sau