Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Xác nhận, xác thực


Mặt sau

Toàn bộ


Mặt sau

Sống sót


Mặt sau

Thổi gió


Mặt sau

Làm mát bằng gió


Mặt sau

Nước lạnh


Mặt sau

Làm mát bằng nước


Mặt sau

Gây tổn hại, tổn thất


Mặt sau

Đông lạnh


Mặt sau

Tính bảo quản


Mặt sau

Nâng cao, tăng cao lên


Mặt sau

Thủy hải sản


Mặt sau

Đông lạnh, cấp đông


Mặt sau

Thời gian ngắn


Mặt sau

Cấp tốc


Mặt sau

Bình, chai


Mặt sau

Nắp


Mặt sau

Bên trong


Mặt sau

In


Mặt sau

Lỗi, sai sót


Mặt sau