Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Gửi đến


Mặt sau

Đối chiếu


Mặt sau

Kiểm tra nhập hàng (kiểm tra nguyên liệu đầu vào)


Mặt sau

Vẻ ngoài


Mặt sau

Mùi


Mặt sau

Quy cách


Mặt sau

Số lượng


Mặt sau

Trạng thái đóng gói


Mặt sau

Kì hạn


Mặt sau

Phương pháp bảo quản


Mặt sau

Nhiệt độ sản phẩm


Mặt sau

Mục nát, thối rữa


Mặt sau

Nhiệt độ phòng


Mặt sau

Khác, dị biệt ( không giống, khác loại)


Mặt sau

Khô ráo


Mặt sau

Cắt


Mặt sau

Chỉ định


Mặt sau

Lấp đầy, xếp đầy, đổ đầy vào


Mặt sau

Khí lạnh


Mặt sau

Tỉ lệ


Mặt sau