Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Tiết kiệm điện


Mặt sau

Giá, kệ


Mặt sau

Cuối cùng


Mặt sau

Kì hạn sử dụng


Mặt sau

Kì hạn thưởng thức


Mặt sau

Kì hạn tiêu dùng


Mặt sau

Doanh nghiệp


Mặt sau

Mở bao, mở hộp, mở gói…..


Mặt sau

Chưa mở (bao, hộp, gói)


Mặt sau

Quá


Mặt sau

Nhập hàng


Mặt sau

Nhập trước, xuất trước (nguyên tắc quản lý FIFO)


Mặt sau

Giấy dán, ghép với nhau


Mặt sau

Giỏ, thùng


Mặt sau

Bao, gói lại


Mặt sau

Nhầm lẫn, ngộ nhận


Mặt sau

Miệng vết cắt


Mặt sau

Miếng cắt


Mặt sau

Sơ chế


Mặt sau

Làm ấm


Mặt sau