Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Được phép (theo đạo hồi)


Mặt sau

Ăn chay

Tiếng Anh: Vegetarian

Mặt sau

Đạo Hồi


Mặt sau

Thịt lợn


Mặt sau

Thịt bò


Mặt sau

Thịt gà


Mặt sau

Thực phẩm có nguồn gốc động vật


Mặt sau

Chủ nghĩa ăn chay


Mặt sau

Thuần chay


Mặt sau

Nhu cầu


Mặt sau

Quản lý cửa hàng


Mặt sau

Chuẩn bị mở cửa


Mặt sau

Công việc đóng cửa


Mặt sau

Công việc dọn dẹp


Mặt sau

Tiền mặt


Mặt sau

Thanh toán ko dùng tiền mặt

Tiếng Anh: Cashless

Mặt sau

Thanh toán


Mặt sau

Bãi đỗ xe


Mặt sau

Xung quanh, vùng lân cận


Mặt sau

Trong cửa hàng


Mặt sau