Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Số nhiều


Mặt sau

Chéo, chênh chếch


Mặt sau

Bộ độ bạc

Tiếng Anh: Silver

Mặt sau

Bộ gia vị

Tiếng Anh: Cutter set

Mặt sau

Cốc, ly bầu

Tiếng Anh: Goblet Glass

Mặt sau

Khăn ăn

Tiếng Anh: Napkin

Mặt sau

Gấp (khăn, chiếu)


Mặt sau

Ghế


Mặt sau

Bàn


Mặt sau

Món súp


Mặt sau

Tráng miệng


Mặt sau

Cà phê nhẹ

Uống sau bữa ăn (thói quen của người Pháp)
Tiếng Anh: Demi Coffee

Mặt sau

Bàn tròn

Được sử dụng nhiều trong các bữa ăn đông thành viên (đặc biệt ở Trung Quốc)

Mặt sau

Quay theo chiều kim đồng hồ


Mặt sau

Đồ đựng


Mặt sau

Cái dĩa


Mặt sau

Đũa


Mặt sau

Quan tâm, để ý tới


Mặt sau

Khách hàng dẫn theo trẻ em


Mặt sau

Người cao tuổi


Mặt sau