Học từ vựng với Tokutei 5830!
Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!
Khiêm nhường
Cột sống
Tiếng Anh: Eye Contact
Mặt sau
Khẩn trương, nhanh nhẹn
Ánh mắt
Nhìn chằm chằm
“じっと見る”
Mặt sau
Tiếng Anh: Eye Contact
Mặt sau
“じっと見る”
Mặt sau