Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Khiêm nhường


Mặt sau

Cột sống

Tiếng Anh: Eye Contact

Mặt sau

Khẩn trương, nhanh nhẹn


Mặt sau

Ánh mắt


Mặt sau

Nhìn chằm chằm

“じっと見る”

Mặt sau

Đầu gối


Mặt sau

Cánh tay


Mặt sau

Khoanh tay (trước ngực)


Mặt sau

Đi ngang qua


Mặt sau

Thông qua


Mặt sau

Gật đầu


Mặt sau

Lễ phép


Mặt sau

Cung kính


Mặt sau

Góc độ


Mặt sau

Đón (khách)


Mặt sau

Thanh toán, tính tiền


Mặt sau

Tiễn (khách)


Mặt sau

Xin lỗi


Mặt sau

Khay (đựng)


Mặt sau

Tay thuận


Mặt sau